communications protocol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communications protocol+ Noun
- định ước truyền thông
- giao thức truyền thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communications protocol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communications protocol":
communications protocol communications protocol - Những từ có chứa "communications protocol":
communications protocol communications protocol - Những từ có chứa "communications protocol" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghị định thư bất tiện
Lượt xem: 471